Bài viết y tế

Căng dây chằng: Cấp cứu và điều trị

Căng dây chằng là một chấn thương phổ biến xảy ra do việc kéo căng quá mức hoặc rách các sợi dây chằng nối các xương trong khớp. Chấn thương này có thể xảy ra trong quá trình thể thao, tai nạn hoặc căng thẳng thể chất. Việc cung cấp sự giúp đỡ kịp thời và bắt đầu điều trị là rất quan trọng để giảm thiểu hậu quả và thúc đẩy quá trình phục hồi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách xử lý khi bị căng dây chằng, các triệu chứng, chẩn đoán, phương pháp điều trị và lời khuyên từ các chuyên gia.

Căng dây chằng là gì?

Dây chằng là các cấu trúc sợi chắc chắn nối các xương trong khớp và giúp ổn định chúng. Chúng ngăn ngừa các khớp di chuyển quá mức, giúp tránh chấn thương.
Căng dây chằng xảy ra khi khớp chịu lực căng thẳng quá mức, dẫn đến việc kéo giãn hoặc rách một phần của dây chằng. Điều này có thể xảy ra khi bị ngã, chuyển động đột ngột, xoay sai hoặc căng thẳng quá mức.

Triệu chứng của căng dây chằng

Triệu chứng của căng dây chằng có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ chấn thương. Thường chia ra thành ba mức độ:

1. Căng dây chằng nhẹ (mức độ 1)

  • Đau nhẹ ở vùng khớp.
  • Sưng nhẹ, sẽ giảm trong vài giờ.
  • Hạn chế chuyển động tối thiểu.

2. Căng dây chằng vừa (mức độ 2)

  • Đau rõ rệt khi cử động.
  • Sưng vừa và có bầm tím.
  • Hạn chế chuyển động của khớp, không thể cử động hoàn toàn.

3. Căng dây chằng nặng (mức độ 3)

  • Đau dữ dội.
  • Sưng và bầm tím rõ rệt.
  • Hạn chế chuyển động nghiêm trọng hoặc không thể cử động khớp.
  • Có khả năng đứt dây chằng, cần can thiệp nghiêm trọng hơn.

Cấp cứu khi căng dây chằng

Việc cấp cứu kịp thời khi bị căng dây chằng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm đau và ngăn ngừa các biến chứng. Dưới đây là các bước cơ bản cần thực hiện ngay sau khi bị chấn thương:

1. Chườm lạnh

Bước đầu tiên trong việc điều trị căng dây chằng là làm lạnh vùng bị tổn thương. Điều này giúp giảm sưng và đau. Cách thực hiện:
  • Đặt đá hoặc khăn lạnh lên vùng khớp bị tổn thương trong 15-20 phút.
  • Lặp lại quy trình này vài lần trong ngày, đặc biệt là trong 48 giờ đầu sau chấn thương.

2. Nghỉ ngơi và hạn chế cử động

Quan trọng là phải cho khớp bị tổn thương nghỉ ngơi. Đừng cố gắng phục hồi khả năng di chuyển ngay lập tức, đặc biệt khi cơn đau rất dữ dội. Cách thực hiện:
  • Hạn chế hoạt động thể chất và tránh làm căng cơ thể.
  • Sử dụng nẹp hoặc băng để cố định khớp.

3. Nâng cao chi bị tổn thương

Để giảm sưng, nên giữ chân hoặc tay bị tổn thương ở vị trí cao hơn tim. Điều này giúp giảm lưu lượng máu đến vùng tổn thương và giảm sưng tấy.
  • Đặt chi bị tổn thương lên gối hoặc bề mặt mềm sao cho cao hơn mức tim.

4. Ép nhẹ

Ép nhẹ (quấn băng thun quanh vùng bị thương) giúp giảm sưng và ổn định khớp. Tuy nhiên, không quấn quá chặt để tránh làm gián đoạn tuần hoàn máu.

5. Giảm đau

Để giảm đau, có thể sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen hoặc paracetamol. Những loại thuốc này không chỉ giảm đau mà còn giúp giảm viêm.

Chẩn đoán căng dây chằng

Để chẩn đoán căng dây chằng, quan trọng là phải đến gặp bác sĩ. Bác sĩ sẽ thăm khám, xác định mức độ chấn thương và nếu cần, sẽ yêu cầu các xét nghiệm bổ sung, chẳng hạn như:

1. Chụp X-quang

Chụp X-quang giúp loại trừ khả năng gãy xương. Tuy nhiên, X-quang không thể phát hiện tổn thương dây chằng, vì vậy chỉ được chỉ định khi nghi ngờ có tổn thương xương.

2. Siêu âm

Siêu âm giúp đánh giá tình trạng của dây chằng và mô mềm, phát hiện mức độ căng giãn hoặc rách.

3. MRI (Cộng hưởng từ)

MRI là phương pháp chính xác nhất để chẩn đoán các tổn thương dây chằng và mô mềm. Nó cho phép hình dung chi tiết mức độ căng giãn và rách các sợi dây chằng.

Điều trị căng dây chằng

Điều trị căng dây chằng phụ thuộc vào mức độ chấn thương và tình trạng của bệnh nhân. Trong hầu hết các trường hợp, căng dây chằng có thể điều trị bảo tồn, nhưng trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, phẫu thuật có thể cần thiết.

1. Điều trị bảo tồn

Điều trị bảo tồn bao gồm một số bước:
  • Nghỉ ngơi và bảo vệ: Đảm bảo khớp bị thương được nghỉ ngơi và tránh quá tải.
  • Vật lý trị liệu: Sau khi viêm giảm, có thể bắt đầu các bài tập nhẹ để phục hồi khả năng di chuyển của khớp và tăng cường cơ xung quanh.
  • Liệu pháp vật lý: Bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp điều trị như siêu âm, điện trị liệu hoặc trị liệu từ trường để giúp phục hồi nhanh chóng và giảm viêm.

2. Điều trị thuốc

Để giảm viêm và đau, có thể chỉ định:
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Ví dụ như ibuprofen hoặc diclofenac.
  • Kem và gel bôi ngoài da: Các loại thuốc bôi có tác dụng làm lạnh và giảm đau, chẳng hạn như Finalgon hoặc Voltaren.

3. Phẫu thuật

Nếu căng dây chằng liên quan đến việc đứt hoàn toàn dây chằng, có thể cần phải phẫu thuật. Phẫu thuật bao gồm:
  • Khôi phục hoặc làm mạnh mẽ dây chằng bị tổn thương.
  • Sử dụng chỉ phẫu thuật hoặc các công nghệ khác để khâu lại các sợi dây chằng bị đứt.

Lời khuyên từ bác sĩ

1. Phục hồi đúng cách

Không nên vội vàng quay lại hoạt động thể chất sau khi căng dây chằng. Quan trọng là cho cơ thể đủ thời gian phục hồi để tránh bị chấn thương lại.

2. Phòng ngừa chấn thương

Để ngăn ngừa căng dây chằng, bạn nên:
  • Khởi động kỹ trước khi hoạt động thể chất.
  • Sử dụng thiết bị bảo vệ khi chơi thể thao.
  • Theo dõi kỹ thuật tập luyện.
  • Tăng cường dần dần mức độ hoạt động thể chất, tránh các động tác đột ngột.

Kết luận

Căng dây chằng là một chấn thương phổ biến có thể xảy ra khi thực hiện các hoạt động thể chất khác nhau. Việc cấp cứu kịp thời, chẩn đoán chính xác và điều trị đúng cách rất quan trọng trong quá trình phục hồi. Với những căng dây chằng nhẹ, điều trị bảo tồn là đủ, trong khi với các trường hợp nghiêm trọng hơn, phẫu thuật có thể cần thiết. Thực hiện theo lời khuyên của bác sĩ và chăm sóc đúng cách cho chi bị tổn thương giúp giảm thiểu hậu quả và nhanh chóng quay lại với các hoạt động bình thường.
2025-03-27 11:00 Hệ vận động