Tê tay là hiện tượng phổ biến có thể xảy ra vì nhiều lý do khác nhau. Nó có thể là tạm thời và vô hại, nhưng cũng có thể là triệu chứng của các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu các nguyên nhân có thể gây tê tay, cách xử lý khi gặp phải và khi nào nên thăm khám bác sĩ.

Các nguyên nhân gây tê tay
Tê tay có thể do cả yếu tố sinh lý và bệnh lý gây ra. Dưới đây là những nguyên nhân chính:
Áp lực kéo dài lên dây thần kinh Nếu bạn ngủ trong tư thế không thoải mái hoặc giữ tay trong một vị trí lâu (ví dụ khi làm việc với máy tính), điều này có thể dẫn đến tê tay tạm thời. Nguyên nhân là do áp lực lên các dây thần kinh hoặc mạch máu.
Hội chứng ống cổ tay Đây là tình trạng xảy ra khi dây thần kinh giữa ở cổ tay bị chèn ép. Thường gặp ở những người làm việc lâu với máy tính hoặc thực hiện các động tác lặp đi lặp lại với tay.
Thoái hóa đốt sống cổ Khi bị thoái hóa đốt sống cổ hoặc thoát vị đĩa đệm ở vùng cổ, các dây thần kinh có thể bị chèn ép, gây ra tê tay.
Rối loạn tuần hoàn máu Các vấn đề về tuần hoàn máu như xơ vữa động mạch hoặc tắc mạch có thể gây tê tay do thiếu máu đến các mô.
Bệnh thần kinh Tổn thương thần kinh do bệnh tiểu đường, thiếu hụt vitamin nhóm B hoặc các bệnh lý khác có thể gây tê và cảm giác ngứa ran ở tay.
Căng thẳng và lo âu Căng thẳng mãn tính hoặc cơn hoảng loạn có thể gây tê tay do thở quá nhanh hoặc co thắt mạch máu.
Chấn thương Các chấn thương như gãy xương, trật khớp hoặc bầm tím tay có thể làm tổn thương dây thần kinh hoặc mạch máu, dẫn đến tê.
Hội chứng ống cổ tay Đây là tình trạng xảy ra khi dây thần kinh giữa ở cổ tay bị chèn ép. Thường gặp ở những người làm việc lâu với máy tính hoặc thực hiện các động tác lặp đi lặp lại với tay.
Thoái hóa đốt sống cổ Khi bị thoái hóa đốt sống cổ hoặc thoát vị đĩa đệm ở vùng cổ, các dây thần kinh có thể bị chèn ép, gây ra tê tay.
Rối loạn tuần hoàn máu Các vấn đề về tuần hoàn máu như xơ vữa động mạch hoặc tắc mạch có thể gây tê tay do thiếu máu đến các mô.
Bệnh thần kinh Tổn thương thần kinh do bệnh tiểu đường, thiếu hụt vitamin nhóm B hoặc các bệnh lý khác có thể gây tê và cảm giác ngứa ran ở tay.
Căng thẳng và lo âu Căng thẳng mãn tính hoặc cơn hoảng loạn có thể gây tê tay do thở quá nhanh hoặc co thắt mạch máu.
Chấn thương Các chấn thương như gãy xương, trật khớp hoặc bầm tím tay có thể làm tổn thương dây thần kinh hoặc mạch máu, dẫn đến tê.
Phải làm gì khi bị tê tay?
Nếu tê tay xảy ra thỉnh thoảng và không kèm theo các triệu chứng khác, bạn có thể thử tự giải quyết vấn đề. Dưới đây là một số lời khuyên:
Thay đổi tư thế Nếu tê tay do tư thế không thoải mái, hãy thử thay đổi tư thế và xoa bóp nhẹ nhàng để cải thiện tuần hoàn máu.
Tập thể dục Nhẹ nhàng nắm và thả bàn tay, xoay cổ tay hoặc giơ tay lên cao để cải thiện lưu thông máu.
Tránh áp lực kéo dài lên tay Nếu bạn làm việc với máy tính, hãy nghỉ ngơi mỗi 30–40 phút để thư giãn tay và cổ.
Theo dõi tư thế ngồi Tư thế ngồi không đúng, đặc biệt khi làm việc với bàn, có thể gây căng thẳng ở cổ và vai, dẫn đến tê tay.
Uống đủ nước Mất nước có thể làm giảm tuần hoàn máu, vì vậy hãy chắc chắn rằng bạn uống đủ nước.
Tránh lạnh Lạnh có thể làm co mạch máu, gây tê tay. Trong mùa lạnh, hãy đeo găng tay ấm.
Tập thể dục Nhẹ nhàng nắm và thả bàn tay, xoay cổ tay hoặc giơ tay lên cao để cải thiện lưu thông máu.
Tránh áp lực kéo dài lên tay Nếu bạn làm việc với máy tính, hãy nghỉ ngơi mỗi 30–40 phút để thư giãn tay và cổ.
Theo dõi tư thế ngồi Tư thế ngồi không đúng, đặc biệt khi làm việc với bàn, có thể gây căng thẳng ở cổ và vai, dẫn đến tê tay.
Uống đủ nước Mất nước có thể làm giảm tuần hoàn máu, vì vậy hãy chắc chắn rằng bạn uống đủ nước.
Tránh lạnh Lạnh có thể làm co mạch máu, gây tê tay. Trong mùa lạnh, hãy đeo găng tay ấm.
Khi nào nên đến bác sĩ?
Nếu tê tay xảy ra thường xuyên hoặc kèm theo các triệu chứng khác, đó có thể là dấu hiệu của bệnh lý nghiêm trọng.
Hãy đến bác sĩ nếu:
- Tê tay kéo dài hơn vài phút hoặc tái phát thường xuyên.
- Xuất hiện các triệu chứng bổ sung như yếu tay, đau, chóng mặt, rối loạn ngôn ngữ hoặc thị giác.
- Tê tay xảy ra sau chấn thương.
- Bạn có các bệnh lý mãn tính như tiểu đường, cao huyết áp hoặc thoái hóa đốt sống.
Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra, bao gồm:
- Xét nghiệm máu (kiểm tra mức đường huyết, vitamin, điện giải).
- Chụp X-quang, MRI hoặc CT để đánh giá tình trạng cột sống và khớp.
- Điện cơ (EMG) để kiểm tra chức năng thần kinh.
Phòng ngừa tê tay
Để giảm nguy cơ tê tay, bạn có thể thực hiện những điều sau:
- Theo dõi tư thế ngồi Giữ lưng thẳng, đặc biệt khi làm việc với máy tính.
- Nghỉ ngơi thường xuyên Nếu công việc của bạn liên quan đến các động tác lặp đi lặp lại, hãy thường xuyên thư giãn tay.
- Tăng cường cơ bắp Các hoạt động thể chất vừa phải như bơi lội hoặc yoga giúp cải thiện tuần hoàn máu và tăng cường cơ bắp.
- Ăn uống cân bằng Đảm bảo chế độ ăn uống của bạn có đủ vitamin nhóm B, magiê và kali.
- Tránh căng thẳng Thực hành các kỹ thuật thư giãn như thiền hoặc bài tập thở.
Kết luận
Tê tay có thể là hiện tượng tạm thời hoặc là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Nếu tình trạng này xảy ra ít và không kèm theo các triệu chứng khác, bạn có thể thay đổi thói quen như theo dõi tư thế, nghỉ ngơi và thư giãn tay. Tuy nhiên, nếu tê tay trở nên thường xuyên hoặc kèm theo các triệu chứng khác, đừng ngần ngại đến bác sĩ. Chẩn đoán và điều trị kịp thời sẽ giúp tránh các biến chứng và duy trì sức khỏe.