Cơn đau ngực khi thở là một triệu chứng khá phổ biến và có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Triệu chứng này không phải lúc nào cũng báo hiệu điều gì đó nghiêm trọng, nhưng trong một số trường hợp, nó có thể là dấu hiệu của các bệnh lý liên quan đến đường hô hấp, tim mạch, hoặc các vấn đề về cơ bắp và thần kinh. Điều quan trọng là phải hiểu đúng bản chất của cơn đau và biết cách hành động để kịp thời tìm kiếm sự trợ giúp y tế và tránh những biến chứng.

Nguyên nhân gây đau ngực khi thở:
Cơn đau ngực khi thở có thể được gây ra bởi nhiều lý do khác nhau, và trước khi có biện pháp xử lý, cần xác định chính xác nguồn gốc của cơn đau. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến có thể gây ra triệu chứng này:
Vấn đề về đường hô hấp:
- Viêm màng phổi (Pleuritis): Đây là tình trạng viêm lớp màng bao quanh phổi và thành ngực. Thông thường, cơn đau chỉ xảy ra ở một bên ngực và trở nên tồi tệ hơn khi thở sâu hoặc ho. Bệnh nhân cũng có thể có ho khan và sốt. Viêm màng phổi có thể phát triển như một biến chứng của nhiễm virus hoặc vi khuẩn.
- Viêm phổi (Pneumonia): Viêm phổi cũng có thể gây đau ngực khi thở vì viêm nhiễm ảnh hưởng đến mô phổi. Cơn đau thường đi kèm với ho, sốt cao và cảm giác yếu đuối. Trong trường hợp này, cần tìm sự trợ giúp y tế càng sớm càng tốt để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.
- Viêm phế quản (Bronchitis): Viêm phế quản mãn tính hoặc cấp tính có thể gây viêm các ống phế quản, dẫn đến đau ngực, đặc biệt khi ho mạnh. Cơn đau có thể trở nên tồi tệ hơn khi thở sâu hoặc thở ra, và có thể kèm theo cảm giác nặng ngực.
Nguyên nhân cơ xương:
- Đau dây thần kinh liên sườn (Intercostal neuralgia): Đây là tình trạng viêm hoặc kích thích các dây thần kinh chạy giữa các xương sườn. Cơn đau có thể là đau nhói hoặc âm ỉ ở ngực và trở nên tồi tệ hơn khi thở hoặc di chuyển. Cơn đau có thể khá mạnh, đặc biệt khi thực hiện các động tác đột ngột hoặc xoay người.
- Chấn thương xương sườn: Chấn thương hoặc gãy xương sườn có thể gây đau dữ dội khi thở, đặc biệt là khi hít sâu hoặc quay người. Trong trường hợp này, cần chụp X-quang để loại trừ các vết nứt hoặc gãy xương.
- Căng cơ: Căng thẳng hoặc kéo giãn cơ ngực có thể gây đau, đặc biệt sau khi hoạt động thể chất, nâng vật nặng hoặc ngồi lâu trong tư thế không thoải mái. Cơn đau này thường sẽ hết sau vài ngày nếu nghỉ ngơi và tránh làm căng cơ.
Vấn đề về tim mạch:
- Nhồi máu cơ tim (Heart attack): Mặc dù cơn đau tim thường không trở nên tồi tệ hơn khi thở, nhưng trong một số trường hợp, nó có thể lan ra ngực và kèm theo khó thở, đổ mồ hôi, yếu đuối và buồn nôn. Nhồi máu cơ tim là tình trạng nguy hiểm đến tính mạng, và khi có dấu hiệu đau ngực liên quan đến tim, cần lập tức tìm sự trợ giúp y tế khẩn cấp.
- Viêm màng ngoài tim (Pericarditis): Đây là tình trạng viêm lớp màng bao quanh tim, gây ra cơn đau âm ỉ nhưng mạnh ở ngực, và thường trở nên tồi tệ hơn khi thở hoặc cúi về phía trước. Tình trạng này thường xảy ra sau các bệnh nhiễm virus hoặc chấn thương tim. Viêm màng ngoài tim cũng có thể đi kèm với sốt và khó thở.
Nguyên nhân tâm lý:
- Cơn hoảng loạn (Panic attack): Cơn hoảng loạn có thể gây cảm giác đau ngực, đặc biệt khi người bệnh cảm thấy sợ hãi hoặc lo âu. Cơn đau này có thể giống như đau tim hoặc đau liên quan đến hô hấp, nhưng thường không có nguyên nhân thực thể. Tuy nhiên, tình trạng này cần được chú ý và điều trị để giảm thiểu tần suất các cơn hoảng loạn.
Các loại cơn đau ngực khi thở:
Cơn đau ngực có thể có các đặc điểm khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân:
- Cơn đau cấp tính: Đau dữ dội và mạnh, thường xuất hiện khi hít sâu hoặc ho. Loại đau này thường liên quan đến các quá trình viêm trong đường hô hấp (chẳng hạn như viêm màng phổi hoặc viêm phổi) hoặc chấn thương xương sườn.
- Cơn đau âm ỉ: Thường xảy ra khi căng cơ hoặc viêm cơ ngực, hoặc các bệnh lý mãn tính của đường hô hấp. Cơn đau này thường kéo dài hơn và không mạnh mẽ như cơn đau cấp tính.
- Cơn đau nhói: Có thể liên quan đến đau dây thần kinh liên sườn hoặc viêm màng phổi. Cơn đau này thường tồi tệ hơn khi thực hiện các động tác mạnh hoặc thở sâu.
- Cơn đau khi ho: Có thể là dấu hiệu của các bệnh lý đường hô hấp, chẳng hạn như viêm phế quản hoặc viêm phổi.
Cách giảm đau ngực khi thở:
Nếu cơn đau không liên quan đến các tình trạng khẩn cấp, có thể thực hiện một số biện pháp để làm dịu cơn đau:
- Nghỉ ngơi: Quan trọng là tránh các hoạt động thể chất và cố gắng giữ bình tĩnh, đặc biệt nếu cơn đau liên quan đến cơn hoảng loạn hoặc căng cơ.
- Chườm ấm: Nếu cơn đau do căng cơ hoặc đau dây thần kinh liên sườn, có thể sử dụng miếng chườm ấm hoặc đệm nóng để giảm đau. Điều này sẽ giúp thư giãn các cơ và làm giảm cảm giác đau.
- Thuốc giảm đau: Các thuốc chống viêm như ibuprofen hoặc paracetamol có thể giúp giảm đau do viêm. Nếu cơn đau liên quan đến bệnh lý đường hô hấp, thuốc long đờm như ambroxol có thể giúp giảm ho và giảm đau.
- Thở sâu: Cố gắng thở chậm và sâu để thư giãn và giảm cảm giác đau.
- Tránh các động tác mạnh: Tránh cúi người hoặc thực hiện các động tác đột ngột nếu cơn đau trở nên tồi tệ hơn.
Khi nào cần đến bác sĩ?
Nếu cơn đau ngực mạnh, kéo dài hoặc kèm theo các triệu chứng đáng lo ngại, cần nhanh chóng đến bác sĩ. Dưới đây là một số tình huống cần sự tư vấn của chuyên gia:
- Cơn đau mạnh và kéo dài, đặc biệt nếu nó không giảm hoặc trở nên tồi tệ hơn.
- Cơn đau đi kèm với khó thở, chóng mặt hoặc mất ý thức — có thể là dấu hiệu của nhồi máu cơ tim.
- Cơn đau ngực kèm theo ho có máu hoặc đờm mủ, có thể là dấu hiệu của viêm phổi hoặc các bệnh lý nghiêm trọng khác của phổi.
- Cơn đau đi kèm với sốt cao, đặc biệt nếu nghi ngờ viêm phổi hoặc viêm màng phổi.
- Nếu bạn có các bệnh lý tim mạch khác và đang gặp cơn đau ngực có thể liên quan đến tim.
- Cơn đau xuất hiện đột ngột mà không có lý do rõ ràng, hoặc đi kèm với cảm giác lo âu hoặc hoảng loạn mạnh.
Lưu ý quan trọng:
Cơn đau ngực khi thở là một triệu chứng không nên bỏ qua. Tùy thuộc vào nguyên nhân, cơn đau này có thể liên quan đến các bệnh lý nghiêm trọng như viêm phổi, nhồi máu cơ tim, viêm màng phổi hoặc đau dây thần kinh liên sườn. Quan trọng là phải kịp thời đi khám để được chẩn đoán và điều trị đúng cách, nhằm tránh các biến chứng và phục hồi sức khỏe. Trong trường hợp không chắc chắn, tốt hơn hết là không trì hoãn việc đến gặp bác sĩ, vì việc điều trị sớm có thể giảm thiểu các rủi ro đối với sức khỏe.